Áp suất lốp xe máy trên đường địa hình
Những khuyến nghị về áp suất lốp chạy đường địa hình chỉ phù hợp trong một thời gian giới hạn, tốc độ và tải trọng giới hạn. Khi chuyển sang chạy đường thường, việc tăng áp suất lốp được khuyến nghị. Khí trong lốp sẽ mất dần, vì vậy cần phải kiểm tra áp suất lốp một cách có hệ thống trước khi sử dụng. Sau khi kiểm tra áp suất lốp, hãy nhớ lắp nắp van và lõi van để đảm bảo kín khí.
Áp suất khuyến nghị khi lốp nguội dành cho săm bên trong
Đây là áp suất lốp (theo PSI hoặc BAR) được Michelin khuyến nghị tùy thuộc vào địa hình, điều kiện thời tiết, động cơ xe và thói quen lái xe.
Áp suất khuyến nghị cho lốp TRƯỚC | Áp suất khuyến nghị cho lốp SAU | Áp suất tối thiểu khuyến nghị cho lốp TRƯỚC | Áp suất tối thiểu khuyến nghị cho lốp SAU | |
MICHELIN STARCROSS 6 | 13.1 PSI | 13.1 PSI | 11.6 PSI | 11.6 PSI |
17.4 PSI | 17.4 PSI | 14.5 PSI | 14.5 PSI | |
17.4 PSI | 17.4 PSI | - | - | |
14.5 PSI | 14.5 PSI | 11.6 PSI | 8.7 PSI | |
MICHELIN ENDURO HARD (TRƯỚC) | 14.5 PSI | - | 11.6 PSI | - |
MICHELIN ENDURO XTREM (SAU) | - | 11.6 PSI | - | 8.7 PSI |
17.4 PSI | 21.8 PSI | 14.5 PSI | 14.5 PSI | |
- | 17.4 PSI | - | 14.5 PSI | |
MICHELIN TRIAL X LIGHT | 6 PSI | 5.8 PSI | 5.8 PSI | 5 PSI |
MICHELIN TRIAL COMPETITION X11 | 6 PSI | 5.8 PSI | 5.8 PSI | 5 PSI |
Bấm vào đây để xem áp suất khi lốp nguội theo BAR / PSI
Áp suất khuyến nghị cho lốp TRƯỚC | Áp suất khuyến nghị cho lốp SAU | Áp suất tối thiểu khuyến nghị cho lốp TRƯỚC | Áp suất tối thiểu khuyến nghị cho lốp SAU | |
MICHELIN STARCROSS 6 | 0.9 BAR | 0.9 BAR | 0.8 BAR | 0.8 BAR |
1.2 BAR | 1.2 BAR | 1.0 BAR | 1.0 BAR | |
1.2 BAR | 1.2 BAR | - | - | |
1.0 BAR | 1.0 BAR | 0.8 BAR | 0.6 BAR | |
(TRƯỚC) | 1.0 BAR | - | 0.8 BAR | - |
(SAU) | - | 0.8 BAR | - | 0.6 BAR |
1.2 BAR | 1.5 BAR | 1.0 BAR | 1.0 BAR | |
(SAU) | - | 1.2 BAR | - | 1.0 BAR |
MICHELIN TRIAL X LIGHT | 0.4 BAR | 0.35 BAR | 0.35 BAR | 0.3 BAR |
MICHELIN TRIAL COMPETITION X11 | 0.4 BAR | 0.35 BAR | 0.35 BAR | 0.3 BAR |
MICHELIN Bib Mousse: Giải pháp lốp chống thủng dành cho đường địa hình của Michelin!
Được sáng tạo bởi MICHELIN và để sử dụng trong các giải đua xe Cross, Rally, Enduro và MX, lốp Bib Mousse có đặc điểm:
. Nhẹ hơn một chiếc săm cường lực, với áp suất lốp tương đương khoảng 0,9 bar (13 psi), giúp giảm thiểu việc lốp bị đinh đâm thủng.
. Thiết kế lốp độc quyền của MICHELIN, mang đến sự thoải mái cho người lái trên mọi loại địa hình.
Tốc độ tối đa khi sử dụng lốp Bib Mousse là 130 km/h (80 dặm/h). Lốp có thể chịu tải trọng ở mức chỉ số tương đương NHS (Not for Highway Service - Không sử dụng cho đường cao tốc ). Vì vậy, không nên sử dụng lốp này trên đường cao tốc công cộng.
Lốp MICHELIN Bib Mousse cần phải được bảo quản ở môi trường với nhiệt độ cao hơn 30°C và cũng không được vượt quá 40°C.
Lốp có thể sử dụng tối đa trong vòng 6 tháng kể từ ngày lắp lốp, tuy nhiên, vòng đời lốp MICHELIN Bib Mousse có thể khác nhau tùy thuộc vào tần suất sử dụng nhiều hay ít cũng như việc có tuân thủ các quy tắc trong sử dụng lốp hay không. Ví dụ, lốp được sử dụng trong các cuộc đua Motocross sẽ có vòng đời ngắn hơn rất nhiều so với lốp được sử dụng trong các cuộc đua Enduro.
Trước khi bắt đầu cuộc đua, chúng tôi khuyến nghị bạn nên làm ấm từ từ lốp MICHELIN Bib Mousse ở tốc độ trung bình.
Hãy sử dụng gel Michelin mỗi khi bạn thực hiện tháo lắp lốp MICHELIN Bib Mousse, đối với cả lốp mới và lốp đã qua sử dụng, để giúp lốp kéo dài tuổi thọ và để tránh tình trạng lốp bị nóng quá mức.
Cách xử lý và bảo quản lốp
Lốp cần được bảo quản ở nơi thông thoáng, khô và ở nhiệt độ ôn hòa, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp chiếu vào và tránh xa những tác nhân gây nhiệt, tất cả các loại hóa chất, dung môi, hoặc hydrocarbon có thể làm ảnh hưởng đến cao su. Chúng cũng cần phải tránh xa bất cứ thứ gì có thể làm thủng cao su (ví dụ như kim loại hay gỗ) và các nguồn nhiệt trực tiếp hoặc nguồn điện sạc.
Lời khuyên dành cho phân khúc xe Trial
Thiết kế của lốp dành cho loại xe Trial rất khó để tháo lắp. Bạn có thể sẽ gặp phải rủi ro tanh lốp bị gãy nếu bạn dùng lực quá mạnh. Hãy cẩn thận thực hiện theo đúng hướng dẫn để lắp tanh lốp đúng khớp với gờ mâm xe (sử dụng dầu mỡ bôi trơn, giữ tanh lốp chắc chắn ở vị trí đối diện với khe lõm trong gờ mâm xe - đừng sử dụng lực quá mạnh trên phần tanh lốp). Để bơm lốp, đặt 1 vòng cao su giữa tanh lốp và mâm hoặc quấn một dây đai chắc chắn vòng trên đỉnh gai lốp để có thể bắt đầu bơm khí.
Mòn lốp
Gai lốp giúp mang đến độ bám đường. Khi lốp mòn, độ bám đường cũng sẽ giảm theo. Vì vậy, bạn phải lưu ý kiểm tra các dấu hiệu mòn lốp thường xuyên: kiểm tra độ sâu gai lốp hoặc các dấu hiệu mòn bất thường. Áp suất lốp cũng là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến mòn lốp.
Hai phân loại có thể có cho cùng một kích cỡ lốp
Hãy cẩn thận! Có 2 phân loại dành cho cùng một kích cỡ lốp
- Phân loại cũ: bao gồm Enduro, Desert, Range 12
- Phân loại mới: bao gồm Starcross, AC10, Trial Light và Xlight
Đối với dòng lốp dành cho Enduro, Desert, S12XC và M12XC, kích cỡ chỉ định dựa trên chiều rộng được đo theo bề mặt gai lốp.
Đối với dòng lốp dành cho Starcross, AC10 Trial Light và Xlight, kích cỡ chỉ định dựa trên chiều rộng được đo theo hông lốp.
Một chiếc lốp kích cỡ 130/70-19 Cross Competition S12XC sẽ tương đương với kích cỡ của chiếc lốp 110/90-19 Starcross 5.