Tìm hiểu chỉ số tốc độ và chỉ số tải trọng lốp xe máy
Chỉ số tốc độ và chỉ số tải trọng của lốp xe máy là gì?
Sau khi các nhà sản xuất xe máy phê duyệt kích cỡ lốp cho bánh trước và bánh sau của từng loại xe, bao gồm cả tốc độ và tải trọng tối đa, các bước kiểm tra quy định được tiến hành để đảm bảo rằng lốp xe tuân thủ các tiêu chuẩn của ETRTO và đáp ứng các phê duyệt từ nhà sản xuất.
Chỉ số tốc độ và tải trọng đảm bảo rằng xe máy được trang bị loại lốp phù hợp, xét về tốc độ và tải trọng, nhằm đảm bảo an toàn tối đa cho người lái khi di chuyển trên đường.
Lốp xe được kiểm tra như thế nào?
Để đạt được điều này, chúng tôi mô phỏng tải trọng tối đa, bao gồm cả các ứng suất có thể ảnh hưởng đến hoạt động của lốp. Chúng tôi cũng thực hiện các thử nghiệm lái xe ở áp suất tối thiểu và tốc độ tối đa mà lốp có thể chịu đựng.
Kết quả của các thử nghiệm phải chứng minh rằng lốp có khả năng hoạt động ổn định ở áp suất tối thiểu, dưới áp lực và ở tốc độ quy định bởi nhà sản xuất xe. Nếu đạt yêu cầu, lốp sẽ được đánh dấu với các chỉ số tốc độ và tải trọng phù hợp.
Tìm hiểu về xếp hạng chỉ số tốc độ lốp xe máy
Ví dụ: Trong ký hiệu lốp "180/55 ZR 17 M/C (73W)", chỉ số tốc độ của lốp là (W).
Để xác định tốc độ tối đa tương ứng với mỗi chỉ số tốc độ, bạn có thể tham khảo bảng dưới đây.
Trong ví dụ của chúng tôi, chỉ số (W) tương ứng với tốc độ tối đa trên 270 km/h.
Chỉ số tốc độ trong ngoặc đơn
Xếp hạng chỉ số tốc độ trong ngoặc đơn có nghĩa là "trên ngưỡng".
Nếu không có dấu ngoặc, chữ W tương ứng với tốc độ tối đa là 270 km/h (theo bảng chỉ số tốc độ).
Với chỉ số tốc độ trong ngoặc, điều đó có nghĩa là xe có thể di chuyển với tốc độ vượt quá 270 km/h mà không bị giới hạn.
Cần lưu ý rằng nếu chỉ số tốc độ được đề cập trong ngoặc, thì nó thường bao gồm cặp chỉ số tải/định mức tốc độ để tuân theo quy định chung. Vì vậy, trong ví dụ trên, lốp sẽ không được đánh dấu là 73(W) mà là (73W).
Tìm hiểu về chỉ số tải trọng của lốp xe máy
Ví dụ: 120/70 ZR 17 M/C (58W)
Ở đây, chỉ số tải trọng là 58.
Để biết mức tải trọng tối đa tương ứng với chỉ số tải trọng này, bạn chỉ cần tham khảo bảng bên dưới.
Trong ví dụ này, chỉ số 58 tương ứng với tải trọng tối đa là 236 kg.
Chỉ số tải trọng không chỉ tính đến trọng lượng của xe mà còn bao gồm trọng lượng của người lái, hành khách và hành lý bổ sung.
Do đó, lốp sau thường có chỉ số tải trọng lớn hơn lốp trước để chịu được tải trọng lớn hơn.
Có bắt buộc phải tuân thủ theo chỉ số tốc độ và tải trọng không?
Câu trả lời là có. Việc tuân thủ các quy định và kích thước do nhà sản xuất đưa ra là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách. Xe máy của bạn cần được trang bị lốp đáp ứng các tiêu chuẩn về tải trọng và tốc độ do nhà sản xuất đặt ra.
Nếu lốp xe không đáp ứng các tiêu chuẩn được nhà sản xuất phê duyệt, bạn có thể gặp phải những rủi ro về an toàn và có thể gặp khó khăn với các chính sách bảo hiểm trong trường hợp xảy ra tai nạn.
Dù lốp xe của bạn có chỉ số tốc độ cao hơn mức bạn thường đạt được, việc tuân thủ các chỉ số tốc độ và tải trọng là cần thiết. Bởi vì chỉ số tốc độ và chỉ số tải trọng có mối liên hệ mật thiết với nhau. Nếu lốp có chỉ số tốc độ thấp hơn yêu cầu, chỉ số tải trọng có thể không đủ, dẫn đến các rủi ro nghiêm trọng.
Chỉ số tốc độ và chỉ số tải trọng được tìm thấy ở đâu?
Chúng là một phần của các ký hiệu tiêu chuẩn trên thành lốp hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng xe (đôi khi cũng có trên nhãn dán áp suất).
Để biết thêm thông tin, bạn có thể tham khảo bài viết của chúng tôi về các ký hiệu trên lốp xe máy.
Tính đặc thù của lốp xe gia cường
Vì lý do này, bạn có thể thấy hai loại lốp có cùng kích cỡ nhưng với các chỉ số tải trọng khác nhau:
Một loại có xếp hạng tải trọng bình thường, ví dụ: 130/70 - 12 56P (56 là mức tải trọng)
Loại còn lại là lốp được gia cố, được biểu thị bằng ký hiệu "REINF", ví dụ: 130/70 - 12 62P REINF (62 tương ứng với tải trọng cao hơn và ký hiệu REINF cho biết lốp được gia cố)
Trong cả hai trường hợp, lốp đều có chỉ số tốc độ là P.
Tùy thuộc vào kiểu xe, có thể có một hoặc nhiều kích cỡ lốp được nhà sản xuất phê duyệt.