Hướng dẫn cách đọc thông số lốp xe ô tô chính xác, nhanh chóng
1. Các thông số ký hiệu trên lốp xe ô tô
Để nắm rõ các thông số ký hiệu trên bề mặt lốp xe ô tô, bạn tham khảo hình minh họa dưới đây:
Các thông số ký hiệu trên lốp xe ô tô
Để nắm rõ các thông số ký hiệu trên bề mặt lốp xe ô tô, bạn tham khảo hình minh họa cách đọc thông số trên lốp xe ô tô bên cạnh (nguồn ảnh: Internet):
Ngoài các ký hiệu trên, với lốp nguyên gốc (Original Equipment) - loại lốp được lắp vào vào ô tô tại thời điểm sản xuất sẽ có các ký hiệu được đánh dấu theo từng mẫu xe. Ví dụ:
Lốp MICHELIN có ký hiệu 'N' được thiết kế đặc biệt cho các dòng xe Porsche.
Lốp có ký hiệu 'K' được thiết kế cho các dòng xe Ferrari.
Lốp có ký hiệu 'T' được thiết kế cho các dòng xe Tesla.
Dưới đây là bảng tổng hợp ký hiệu lốp nguyên gốc hiện nay:
2. Vì sao cần phải nắm rõ các thông số lốp xe?
Việc hiểu các ký hiệu trên lốp xe ô tô là bước quan trọng giúp bạn:
Sử dụng đúng cách, đảm bảo độ bền cho lốp: Một số thông số lốp cho bạn biết loại địa hình lốp có thể di chuyển, khả năng chịu nhiệt, tải trọng tối đa,... Nhờ vậy, bạn có thể sử dụng lốp đúng theo khuyến nghị của nhà sản xuất xe, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho lốp.
Chọn được lốp thay thế phù hợp: Nắm rõ các thông số lốp xe giúp bạn chọn được lốp thay thế thích hợp với dòng xe, điều kiện di chuyển, giúp xe vận hành ổn định và an toàn hơn.
Đảm bảo đạt điều kiện khi đăng kiểm: Hiểu được thông số lốp sẽ giúp bạn chọn loại lốp phù hợp với xe. Từ đó xe ô tô của bạn có thể vượt qua các tiêu chuẩn khi đăng kiểm, tránh phải nộp phạt do xe không đạt chuẩn.
Tránh mua nhầm lốp xe kém chất lượng: Khi biết ý nghĩa thông số lốp, bạn có thể phân biệt được lốp chính hãng và lốp kém chất lượng. Qua đó hạn chế mua nhầm phải lốp chất lượng thấp, không thể sử dụng lâu dài.
3. Cách đọc thông số lốp xe ô tô đơn giản, chính xác
Dưới đây là cách đọc các thông số cơ bản trên lốp xe:
3.1. Kích cỡ lốp xe
Kích cỡ lốp được xác định bằng các con số và một chữ cái. Ký hiệu này biểu thị các thông tin gồm độ rộng, chiều cao, kết cấu và đường kính của bánh xe. Dãy số màu vàng trong hình chính là thông số kích cỡ lốp xe.
3.1.1 Độ rộng và chiều cao của lốp xe
Ký hiệu độ rộng và chiều cao của lốp xe được biểu hiện bằng số cùng dấu gạch chéo (/).
Ví dụ: Thông số độ rộng và chiều cao là 205/55.
Số đầu tiên là chiều rộng mặt cắt danh định của lốp xe. Thông số này được tính bằng milimet và xác định bằng khoảng cách giữa thành trong và ngoài của hông lốp. Ví dụ, 205 có nghĩa là chiều rộng mặt cắt danh định lốp xe bạn là 205 mm.
Số thứ hai là quan hệ giữa chiều cao hông lốp và chiều rộng lốp xe. Thông số được biểu thị dưới dạng phần trăm. Ví dụ, 55 thể hiện chiều cao hông lốp (khoảng cách giữa đỉnh của gai lốp và vành lốp) bằng 55% chiều rộng của lốp.
3.1.2. Kết cấu lốp và đường kính bánh xe
Thông số kết cấu lốp và đường kính bánh xe được tạo bởi một chữ cái và một số.
Ví dụ: Kết cấu lốp và đường kính bánh xe là R 17.
Chữ R cho biết kết cấu bên trong của lốp là Radial - công nghệ được phát hành bởi Michelin. Công nghệ sử dụng tổng hợp cao su với các vật liệu gia cường bằng kim loại và dệt để cấu thành một cấu trúc kiên cố trong vùng gai lốp nhưng dẻo dai phía hông. Kết cấu này giúp tuổi thọ gai lốp dài hơn và giảm tiêu thụ nhiên liệu nhờ giảm lực cản lăn.
Chữ số 17 được biểu thị bằng inch và cho biết đường kính của bánh xe phù hợp với lốp. Theo ví dụ thì lốp có thể sử dụng cho bánh xe có đường kính 17 inch.
Lưu ý: Những ký hiệu kích cỡ đôi khi được đi kèm với các chữ cái bổ sung thể hiện mục đích sử dụng được khuyến nghị của lốp. Những chữ cái đó có thể là:
P: Xe du lịch.
LT: Xe tải nhẹ.
C : Lốp xe van / xe thương mại.
XL, HL hoặc Reinforced: Lốp có khả năng chịu tải tăng thêm và cao hơn mức bình thường đối với kích cỡ đó. Những lốp này cần được thay thế bằng loại tương đương (ví dụ: lốp HL thay bằng lốp HL khác).
T: Tạm thời (lốp dự phòng).
3.2. Chỉ số tải trọng và tốc độ tối đa
Bạn có thể tìm thấy thông số chỉ tải trọng và tốc độ tối đa bên hông lốp xe. Trong đó:
Chỉ số tải trọng: Đây là thông số giúp bạn biết được tải trọng tối đa (bằng kg) có thể chở được trên một lốp đơn.
Chỉ số tốc độ tối đa: Đây là mã tương ứng với tốc độ tối đa của lốp có thể chở được tại mức chịu tải tối đa.
Ví dụ: Chữ màu vàng “91V” trong hình bên dưới là chỉ số tải trọng và tốc độ tối đa của lốp. Theo đó:
Chỉ số 91 nghĩa là tải trọng tối đa lốp có thể chở được trên 1 lốp đơn là 615kg.
Chữ V nghĩa là tốc độ tối đa lốp xe có thể chịu được là 240 km/h.
3.3. Tên thương hiệu và dòng lốp
Cách đọc thông số lốp ô tô tiếp theo là tên thương hiệu và dòng lốp. Bạn có thể tìm thấy hai thông số này ở bên hông của lốp xe. Các thông tin này thường được thể hiện dưới dạng chữ cái hoa hoặc thường. Tên có thể có hoặc không kết hợp với chữ số. Ngoài ra, chữ và số được in dập nổi, kích thước to và rõ ràng.
Ví dụ: Với lốp xe Michelin, dòng chữ tên thương hiệu MICHELIN và MICHELIN Man được hiển thị rõ ràng bên hông lốp. Theo sau đó là tên của dòng lốp xe ô tô - Pilot Sport 4 S.
3.4. Loại lốp xe
Thông số chỉ loại lốp thường nằm bên hông, phía dưới tên thương hiệu và được hiển thị bằng chữ hoa. Một số ý nghĩa loại lốp xe mà bạn nên biết:
Tubeless: Lốp xe không sử dụng săm.
Tube type: Lốp xe cần lắp săm.
Ví dụ: Trên thành lốp Michelin có hiển thị dòng chữ “Tubeless” nghĩa là lốp xe này không cần săm. Loại lốp này có trọng lượng nhẹ, tiết kiệm nhiên liệu và không bị giảm áp suất nhanh chóng nếu có sự cố (cán đinh, đá,...) xảy ra trong quá trình sử dụng.
3.5. Áp suất lốp
Ký hiệu trên hông lốp MAX PRESS cho biết áp suất tối đa mà lốp xe có thể chịu được. Ví dụ: MAX PRESS 350 KPA (51 PSI) nghĩa là lốp xe có áp suất tối đa là 350 KPA tương đương 51 PSI.
Dựa vào thông số này, bạn có thể bơm lốp theo đúng mức áp suất được nhà sản xuất xe khuyến nghị. Điều này góp phần hạn chế được tình trạng:
Lốp bơm quá căng dẫn tới mòn lốp sớm ở giữa mặt gai lốp.
Lốp bơm non hơi dẫn tới mòn lốp sớm ở khu vực vai lốp, làm giảm độ bám đường của lốp.
3.6. Mã ngày sản xuất lốp
Mã ngày sản xuất lốp xuất hiện cùng với trường DOT (Bộ Giao Thông Vận Tải), cùng các ký hiệu lốp khác. Cụ thể, tính từ trái sang phải:
Mã đầu tiên là mã dành cho yêu cầu của thị trường Mỹ.
Mã tiếp theo là ngày sản xuất xuất hiện ở cuối dãy số với bốn số. Trong đó, hai số đầu tiên cho biết tuần và hai số cuối cùng cho biết năm sản xuất.
Ví dụ: Với lốp xe có ký hiệu DOT FT8A 063X 4714 thì mã ngày sản xuất lốp là 4714. Nghĩa là lốp được sản xuất vào tuần thứ 47 của năm 2014.
4. Làm thế nào để biết lốp xe đã đạt tới độ mòn tối đa hay chưa?
Bạn có thể nhận biết lốp xe đã đạt tới độ mòn tối đa chưa thông qua dấu chỉ thị mòn gai lốp - gai cao su nhỏ với độ dài 1.6mm, nằm và nhô lên từ bề mặt rãnh gai lốp chính, được phân bố đều dọc theo gai lốp. Theo đó, khi độ cao của gai lốp bằng với các chỉ thị mòn lốp thì nghĩa là lốp đã mòn đến mức tối đa. Lúc này, bạn cần thay lốp xe ô tô mới để giúp xe vận hành an toàn.
Làm thế nào để tìm được dấu chỉ mòn lốp?
Tốt nhất, bạn nên đưa xe đi bảo dưỡng định kỳ để được chuyên viên hỗ trợ kiểm tra độ mòn lốp xe chính xác. Trong trường hợp cần thay lốp mới, bạn nên lựa chọn những chiếc lốp xe chất lượng, có độ bền cao từ các thương hiệu uy tín, chẳng hạn như Michelin - Thương hiệu sản xuất và phân phối lốp xe cho nhiều hãng sản xuất ô tô lớn như BMW, Mazda, Toyota, Audi, Ford,…
Michelin cung cấp đầy đủ loại lốp và kích cỡ dành cho đa dạng dòng xe trên thị trường như xe du lịch, xe SUV, xe thể thao,... Lốp xe Michelin có chất lượng đạt chuẩn nhờ ứng dụng quy trình sản xuất và công nghệ hiện đại, tiên tiến dưới sự giám sát của đội ngũ chuyên gia cùng chế độ bảo hành lên đến 9 năm. Để chọn được loại lốp Michelin phù hợp với xe của mình, bạn hãy đến ngay đại lý Michelin (xem địa chỉ gần nhất) để được nhân viên tư vấn chi tiết.
Với những thông tin trong bài, hy vọng bạn đã biết cách đọc thông số lốp xe ô tô đúng chuẩn. Qua đó, bạn có thể dễ dàng chọn lựa được loại lốp thích hợp, đảm bảo hiệu suất vận hành và an toàn khi di chuyển.